|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
truyền tụng
| chanter (célébrer; exalter) de génération en génération; transmettre avec admiration | | | Truyền tụng kỳ tích của một vị anh hùng | | chanter les exploits d'un héros de génération en génération | | | Được truyền tụng đến ngày nay | | être transmis avec admiration jusqu'à aujourd'hui |
|
|
|
|